--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hen harrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói bóng
:
Speak by hints, drop hintsNói bóng nói gió như nói bóng
+
nhoè
:
BlurGiấy ẩm viết nhòeOne's writing blurs on wet papernhòe nhoẹtTo dirtily blur, to smear all overĐánh rơi nước chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy mới viếtTo Smear all over a newly-written page with spilt tea
+
cao thượng
:
High-minded, noblehành động cao thượnga noble deedcon người cao thượnga high-minded personsống vì mục đích cao thượngto live for a noble purpose
+
cầy hương
:
(động vật) Musk - cat
+
hoa niên
:
Bloom of youthNhững ký ức của thời hoa niênReminiscences of the bloom of youth (of one's young days)